French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- phễu (ở trên máy xay, máy sàng...)
- Trémie de moulin
phễu máy xay
- Trémie pour mortier
phễu đổ vữa
- Trémie d'alimentation
phễu cấp liệu
- Trémie d'attente
phễu hướng, phễu đón
- Trémie de chargement
phễu tải
- Trémie de déchargement
phễu dỡ tải
- Trémie doseuse
phễu định lượng
- Trémie de stockage
phễu nạp kho
- cụm tinh thể (muối kết tinh)