Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trái ngược
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Chống nhau: ý kiến trái ngược. 2. Ngang hướng: Tính nết trái ngược.
Related search result for "trái ngược"
Comments and discussion on the word "trái ngược"