Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for town clerk in Vietnamese - English dictionary
bưu tín viên
thầy phán
phán sự
chủ sự
thư ký
thầy ký
dược tá
thư lại
nho lại
bờ
Hà Tiên
nghè
thành thị
thành phố
thị xã
thị trấn
thị sảnh
Hoà Bình
phụ cận
ngoài
tỉnh
thành
bao quanh
quận
ra
náo động
chợ
bao vây
chết