Jump to user comments
noun
- Market, market-place
- đi chợ
to go to (the) market
- đi buổi chợ học mớ khôn
he that travels far knows much
- gạo chợ nước sông
to live from hand to mouth
- khắp chợ cùng quê
everywhere, from town to country
- chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ