Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourtereau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người tình âu yếm; chồng trẻ âu yếm
  • (số nhiều) cặp tình nhân
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cu gáy non
Related search result for "tourtereau"
Comments and discussion on the word "tourtereau"