Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tournure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngữ điệu, đoản ngữ
    • Tournure d'une phrase
      ngữ điệu của một câu
    • Une tournure précieuse
      một đoản ngữ cầu kỳ
  • tình huống
    • La tournure des événements
      tình huống thời sự
  • (kỹ thuật) phoi tiện
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dáng, tư thế
    • Tournure nonchalante
      dáng uể oải
  • (sử học) cái độn mông (của phụ nữ)
Related search result for "tournure"
Comments and discussion on the word "tournure"