Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tournailler
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) quanh quẩn
    • Tournailler autour de sa table
      quanh quẩn xung quanh bàn
ngoại động từ
  • xoắn đi, xoắn lại
    • Tournailler sa moustache
      xoắn đi xoắn lại râu mép
Related search result for "tournailler"
Comments and discussion on the word "tournailler"