Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tháp con
  • (quân sự) tháp pháo
  • (kỹ thuật) giá quay, ổ quay
    • Caméra à tourelle
      máy quay phim ổ quay
Related search result for "tourelle"
Comments and discussion on the word "tourelle"