Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourd
Jump to user comments
danh từ giống đực (động vật học)
  • cá hàng chài
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chim hét Âu; chim sáo tro
    • Tour.
Related words
Related search result for "tourd"
Comments and discussion on the word "tourd"