Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toupiner
Jump to user comments
nội động từ
  • (tiếng địa phương) xoay tròn
    • Jeune fille qui toupine
      cô gái xoay trong (trong điệu vũ)
  • quấy dây buộc quanh cọc (bò trâu)
Related search result for "toupiner"
Comments and discussion on the word "toupiner"