Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
touchant
Jump to user comments
tính từ
  • cảm động
    • Paroles touchantes
      những lời cảm động
giới từ
  • liên quan đến
    • Questions touchant la politique
      những vấn đề liên quan đến chính trị
Related search result for "touchant"
Comments and discussion on the word "touchant"