Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
torsion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xoắn, lực xoắn, độ xoắn
    • Coefficeint de torsion
      (toán học) hệ số xoắn
    • Couple de torsion
      (vật lý học) ngẫu lực xoắn
  • sự xe (chỉ); sự vặn (thừng)
  • sự khoèo; sự méo
    • Torsion du pied
      sự khoèo chân (khi vật)
    • Torsion de la bouche
      sự méo miệng lại khi nhăn mặt
Related search result for "torsion"
Comments and discussion on the word "torsion"