Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torsade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • diềm xoắn
    • Rideau à torsades
      bức màn có diềm xoắn
  • (kiến trúc) đường (trang trí) thừng xoắn
    • Colonne à torsades
      cột có đường trang trí thừng xoắn
Related search result for "torsade"
Comments and discussion on the word "torsade"