Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torpiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phóng ngư lôi vào, tấn công bằng ngư lôi
    • Torpiller un navire
      phóng ngư lôi vào một tàu
  • (nghĩa bóng) phá hoại ngầm
    • Torpiller une négociation
      phá hoại ngầm một cuộc đàm phán
Related search result for "torpiller"
Comments and discussion on the word "torpiller"