French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lau, cọ
- Torcher avec une serviette
lau khăn bằng mặt
- (thông tục) chùi đít (cho trẻ em)
- quệt (bằng mẫu bánh mì)
- Il a proprement torché le plat
nó đã quệt sạch đĩa ăn
- trát bằng đất vách
- Torcher un mur
trát tường bằng đất vách
- quấn gờ đáy, tạo gờ đáy (ở giỏ, làn...)
- làm cẩu thả, viết cẩu thả
- Torcher son travail
làm cẩu thả công việc
- Torcher un article de journal
viết cẩu thả một bài báo
- (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đánh đập
- Ivrogne qui torche sa femme
anh say rượu đánh đập vợ