Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
toothing
/'tu:θiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) sự khớp răng
  • (kỹ thuật) vành răng
  • (kiến trúc) gạch câu (xây lối ra để câu một bức tường khác)
Related search result for "toothing"
Comments and discussion on the word "toothing"