Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tonsurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tôn giáo) làm lễ thế phát cho
    • Tonsurer un clerc
      làm lễ thế phát cho một thầy tu
Related search result for "tonsurer"
Comments and discussion on the word "tonsurer"