Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tonnellerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nghề làm thùng gỗ
  • xưởng đóng thùng gỗ
  • thùng gỗ (để bán)
Related search result for "tonnellerie"
Comments and discussion on the word "tonnellerie"