Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tonicity
/tou'nisiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường
  • tính cương, tính trương (của bắp thịt)
Related words
Related search result for "tonicity"
Comments and discussion on the word "tonicity"