Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tondre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt, hớt, xén; cắt tóc, xén lông
    • Tondre les cheveux
      cắt tóc
    • Tondre le gazon
      xén cỏ
    • Tondre un drap
      xén dạ
    • Tondre un mouton
      xén lông cừu
  • (nghĩa bóng) bóc lột; đánh thuế quá nặng
    • Tondre les travailleurs
      bóc lột người lao động
    • Le colonialisme tondait le peuple
      chủ nghĩa thực dân đánh thuế quá nặng vào nhân dân
    • avoir d'autres chiens à tondre
      (thân mật) còn có việc quan trọng hơn để làm
    • tondre un oeuf
      xem oeuf
Related search result for "tondre"
Comments and discussion on the word "tondre"