French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cắt, hớt, xén; cắt tóc, xén lông
- Tondre les cheveux
cắt tóc
- Tondre un mouton
xén lông cừu
- (nghĩa bóng) bóc lột; đánh thuế quá nặng
- Tondre les travailleurs
bóc lột người lao động
- Le colonialisme tondait le peuple
chủ nghĩa thực dân đánh thuế quá nặng vào nhân dân
- avoir d'autres chiens à tondre
(thân mật) còn có việc quan trọng hơn để làm