French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{quả cà chua}}{{tomates}}
danh từ giống cái
- cà chua (cây, quả)
- Planter des tomates
trồng cà chua
- en rester comme une tomate
sửng sốt quá
- être rouge comme une tomate
đỏ ửng mặt lên
- recevoir des tomates
bị ném cà chua thối