Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
toast
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nâng cốc chúc mừng
    • Porter un toast en l'honneur de quelqu'un
      nâng cốc chúc mừng ai
  • lát bánh mì nướng
    • Beurrer un toast
      phết bơ vào một lát bánh mì nướng
Related search result for "toast"
Comments and discussion on the word "toast"