Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
toang hoác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (kng.; thường dùng phụ sau một số đg., t.). Có độ mở, độ hở quá mức cần thiết, để lộ cả ra ngoài, trông chướng mắt. Cửa mở toang hoác. Thủng toang hoác.
Related search result for "toang hoác"
Comments and discussion on the word "toang hoác"