Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
toại lòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Hoàn toàn vừa ý: Có đi có lại mới toại lòng nhau (tng).
Related search result for "toại lòng"
Comments and discussion on the word "toại lòng"