Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
toàn cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • le monde entier
    • chủ nghĩa toàn cầu
      globalisme ;
    • Chủ nghĩa toàn cầu mới
      néo-globalisme.;mondial.
    • Dân số toàn cầu
      population mondiale.;global.
    • Những vấn đề toàn cầu
      les problèmes globaux.
Related search result for "toàn cầu"
Comments and discussion on the word "toàn cầu"