Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
toài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Nằm sấp tụt từ trên xuống: Trên giường toài xuống đất. 2. Nói áp bụng sát đất mà bò: Bộ đội bò toài.
Related search result for "toài"
Comments and discussion on the word "toài"