Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tirelire
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ống tiền
  • (thông tục) dạ dày
    • Se coller un litre dans la tirelire
      tống một lít vào dạ dày
  • (thông tục) đầu
    • Avoir reçu un coup sur la tirelire
      bị đánh một cái vào đầu
    • avoir un cafard dans la tirelire
      điên
Related search result for "tirelire"
Comments and discussion on the word "tirelire"