French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (thông tục) dạ dày
- Se coller un litre dans la tirelire
tống một lít vào dạ dày
- (thông tục) đầu
- Avoir reçu un coup sur la tirelire
bị đánh một cái vào đầu
- avoir un cafard dans la tirelire
điên