Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiqueture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lấm chấm, vẻ lốm đốm
    • Tiqueture d'un oeillet
      vẻ lấm chấm của một đóa hoa cẩm chướng
Related search result for "tiqueture"
Comments and discussion on the word "tiqueture"