Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tippet
/'tipit/
Jump to user comments
danh từ
  • khăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ...)
Related search result for "tippet"
Comments and discussion on the word "tippet"