Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for time-table in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bàn
chốc chốc
khăn bàn
chả
eo óc
bàn tròn
buổi
khênh
kỷ
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
biểu
ban
chà xát
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
sát phạt
niên biểu
mỏng môi
chiến
làm cái
hương án
án thư
chuyến
bàn mổ
cửu chương
nhà cái
dao ăn
dọn bàn
quạt bàn
bàn ăn
bàn độc
gọn
dọn ăn
dầu ăn
đám bạc
cốm
ghếch
gỗ dán
hồ lì
mép
ngăn kéo
chém
hoen ố
chầu
chêm
cặn
hoành
ruỗng
bánh tôm
dằn
nhẵn bóng
để
nhỉ
ngăn
phẩy
lai láng
chân quỳ
cơm
dọn
cạnh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last