Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khuyến học
khổ học
bỏ học
học hành
chốc chốc
ăn học
eo óc
chấp chới
học tập
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
đông du
khảo cứu
rẽ ngang
quá hạn
giáo vụ
buồng giấy
nghiên cứu
lạ miệng
đỏ đèn
phòng văn
tây học
giờ
du học
khoa
học
chiến
chuyến
đỗ đạt
học vấn
nãy giờ
khảo cổ
giáo khoa
gọn
cốm
sớm khuya
chém
chú tâm
nghiêm túc
chầu
more...