Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiểu thư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng như tiểu thơ) demoiselle ; mademoiselle
    • thiên kim tiểu thư
      (từ cũ, nghĩa cũ) demoiselle ; jeune fille de famille noble.
Related search result for "tiểu thư"
Comments and discussion on the word "tiểu thư"