Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người đốn củi trên rừng: Ông tiều, chú tiều: Lom khom dưới núi tiều vài chú (Bà huyện Thanh Quan).
  • d. X. Tườu.
Related search result for "tiều"
Comments and discussion on the word "tiều"