Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiền sử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Thời kì xa xưa trong lịch sử, trước khi có sử chép. 2 Toàn bộ nói chung tình hình sức khoẻ và bệnh tật đã qua của một người bệnh. Bệnh nhân có tiền sử ho lao.
Related search result for "tiền sử"
Comments and discussion on the word "tiền sử"