Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiền nhân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Người đời trước có liên quan tới mình: Các bậc tiền nhân đã dạy cháu con.
Related search result for "tiền nhân"
Comments and discussion on the word "tiền nhân"