Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiếp quản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhận lấy và quản lý : Bộ đội và cán bộ ta và tiếp quản Thủ đô.
Related search result for "tiếp quản"
Comments and discussion on the word "tiếp quản"