Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiếc công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • regretter sa peine.
  • ménager sa peine.
    • Tôi không dám tiếc công
      je n'ose pas ménager ma peine.
Related search result for "tiếc công"
Comments and discussion on the word "tiếc công"