Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thuyết khách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhà ngoại giao tư sản hoặc phong kiến, chuyên dùng lý lẽ đi thuyết phục người khác.
Related search result for "thuyết khách"
Comments and discussion on the word "thuyết khách"