Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thu lượm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Thu nhặt, gom góp lại: thu lượm sắt vụn. 2. Thu nhặt, tìm kiếm những cái có sẵn trong thiên nhiên để ăn uống (lối sống của nhiều nguyên thuỷ): sống bằng săn bắn, thu lượm.
Related search result for "thu lượm"
Comments and discussion on the word "thu lượm"