Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thu lôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Dụng cụ để hút điện từ trên không khí mà dẫn xuống đất, tránh cho sét khỏi đánh vào một nhà cao.
Related search result for "thu lôi"
Comments and discussion on the word "thu lôi"