Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
thuần túy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thuần tuý t. 1. Không pha trộn : Lý tính thuần tuý. 2. Chính thực, không pha tạp : Công nhân thuần tuý.
Related search result for "thuần túy"
Comments and discussion on the word "thuần túy"