Jump to user comments
danh từ
- ngưỡng cửa
- to lay a sin a another's threshold
đổ tội cho người khác
- bước đầu, ngưỡng cửa
- to stand on the threshold of life
đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
- on the threshold of a revolution
bước vào một cuộc cách mạng
- on the threshold of a new century
bước vào một thế kỷ mới