Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
biểu đạt
Jump to user comments
verb  
  • To express, to denote
    • biểu đạt tư tưởng một cách chính xác
      to express one's thought in an accurate way
    • thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học
      terminology express scientific concepts
Comments and discussion on the word "biểu đạt"