Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thora
Jump to user comments
danh từ giống cái (tôn giáo)
  • năm kinh đầu (của người Do Thái)
  • cuộn năm kinh đầu (chép tay)
Related search result for "thora"
Comments and discussion on the word "thora"