Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Mơ màng, sắp ngủ: mới thiu ngủ thì có người gọi dậy.
  • 2 tt. (Thức ăn uống đã nấu chín) bị hỏng có mùi khó chịu: cơm thiu nước chè thiu Nồi thịt bị thiu.
Related search result for "thiu"
Comments and discussion on the word "thiu"