English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ, số nhiều thieves
- kẻ trộm, kẻ cắp
- to cry out thieves
kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
IDIOMS
- to set a thief to catch thief
- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn