Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thickening
/'θikniɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dày đặc
  • chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
  • chỗ đông người; chỗ dày đặc
Related search result for "thickening"
Comments and discussion on the word "thickening"