Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đoản thiên
bàn dân thiên hạ
bạt thiệp
bất can thiệp
bất cộng đái thiên
bặt thiệp
bức thiết
bi thiết
biến thiên
buồn thiu
bưu thiếp
can thiệp
canh thiếp
cá rô thia
cá thia
cân thiên bình
cải thiện
cần thiết
chí thiết
chỉ thiên
danh thiếp
dự thi
gà thiến
giao thiệp
giả thiết
giảm thiểu
giấy thiếc
giới thiệu
hàm thiếc
hỏi thi
hợp thiện
hội thi
hội thiện
hoàn thiện
hoàng thiên
huyên thiên
hơn thiệt
hướng thiện
kính thiên văn
kỳ thi
khâm thiên giám
khôn thiêng
khả thi
khẩn thiết
khuôn thiêng
khuyến thiện
kiến thiết
linh thiêng
luyện thi
lương thiện
nín thinh
năm thiên văn
người thiên cổ
nhất thiết
niên thiếu
niêu thiếu
phục thiện
sinh thiết
tọa thiền
từ thiện
tối thiểu
tham thiền
thanh thiên
thánh thi
thân thiết
thân thiện
thảm thiết
thăng thiên
thi
thi đua
thi công
thi cử
thi hành
thi hào
thi hứng
thi nhân
thi pháp
thi sĩ
thi tứ
thi thể
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last