Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thiêu thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Tên gọi chung các loại bọ cánh nửa và bọ nhỏ có cánh, ban đêm thường bay vào đèn: lao vào chỗ chết như con thiêu thân. 2. Tên gọi thông thường của phù du.
Related search result for
"thiêu thân"
Words pronounced/spelled similarly to
"thiêu thân"
:
thiêu thân
thiếu thốn
Words contain
"thiêu thân"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiêu hủy
thiêu
thiêu thân
Thuận An
Kỷ Tín
thiêu thủy
thiêu hương
thiêu hoá
hỏa táng
Thích Quảng Đức
more...
Comments and discussion on the word
"thiêu thân"