Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thay đổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đưa người hay vật vào chỗ người hay vật bị bỏ : Thay đổi chương trình. 2. Trở nên khác trước : Cơ thể người thay đổi rất nhanh lúc dậy thì.
Related search result for "thay đổi"
Comments and discussion on the word "thay đổi"